15
Rafael THYERE

Full Name: Rafael Thyere De Albuquerque

Tên áo: THYERE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (May 17, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Sport Recife

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2021Sport Recife82
Nov 19, 2020Grêmio82
Mar 18, 2020Grêmio đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Jan 12, 2020Grêmio82
Jan 11, 2020Grêmio82
Aug 21, 2019Grêmio đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Feb 4, 2019Grêmio đang được đem cho mượn: Sport Recife82
Jan 2, 2019Grêmio82
Jan 1, 2019Grêmio82
Oct 19, 2018Grêmio đang được đem cho mượn: Chapecoense AF82
Apr 6, 2018Grêmio đang được đem cho mượn: Chapecoense AF82
Dec 22, 2017Grêmio82
Apr 18, 2017Grêmio78
Jun 19, 2016Grêmio77
Jul 17, 2015Grêmio76

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Santos RenanSantos RenanGK3578
1
Matos DenisMatos DenisGK3776
18
Wellington SilvaWellington SilvaTV,AM(PT),F(PTC)3278
59
Christian OrtizChristian OrtizAM,F(PTC)3280
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
7
Gonçalves FabinhoGonçalves FabinhoHV(P),DM,TV(PC)3877
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
11
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3082
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
Diógenes EwerthonDiógenes EwerthonHV,DM,TV(P)2478
21
Thiago CoutoThiago CoutoGK2577
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
2
Aires AllysonAires AllysonHV(C)3478
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV(T),AM,F(TC)2380
9
Gustavo CoutinhoGustavo CoutinhoF(C)2680
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
12
Alisson CassianoAlisson CassianoHV(C)3074
43
Luciano SilvaLuciano SilvaHV,DM,TV(C)2170
Tenório DenivalTenório DenivalGK2465
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
48
Pedro MartinsPedro MartinsDM,TV(C)2476
César PaulinhoCésar PaulinhoAM(PTC),F(PT)2267
47
Fábio MatheusFábio MatheusDM,TV,AM(C)2178
Juan XavierJuan XavierTV,AM(C)2270
77
Lenny LobatoLenny LobatoTV,AM(P),F(PC)2375
Matheus BarakaMatheus BarakaHV(C)2265
55
André LucasAndré LucasDM,TV,AM(C)2168