77
Lenny LOBATO

Full Name: Lenny Ivo Lobato Romanelli

Tên áo: LOBATO

Vị trí: TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Feb 3, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 74

CLB: Vélez Sársfield

On Loan at: Sport Recife

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Sport Recife75
Dec 1, 2024Sport Recife75
Nov 26, 2024Sport Recife75
Jul 15, 2024Sport Recife75
May 15, 2024Vélez Sársfield75

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
59
Christian OrtizChristian OrtizTV(T),AM,F(TC)3280
92
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)3284
25
Antônio CarlosAntônio CarlosHV(C)3284
10
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
2
Leonel di PlácidoLeonel di PlácidoHV(P),DM,TV(PC)3184
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
19
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3183
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2984
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
91
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3182
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
12
Thiago CoutoThiago CoutoGK2677
11
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV,AM(PT)2380
32
Diogo HeredaDiogo HeredaHV,DM,TV(P)2676
33
Matheus AlexandreMatheus AlexandreHV,DM,TV(P)2582
Du QueirozDu QueirozDM,TV(C)2584
17
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2278
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
Rodrigo AtencioRodrigo AtencioTV(C),AM(PTC)2280
77
Lenny LobatoLenny LobatoTV,AM(P),F(PC)2475
43
Marcelo AjulMarcelo AjulHV(C)2270
38
Dieguinho CostaDieguinho CostaF(C)2065
35
Zé LucasZé LucasHV(PC),DM,TV(C)1765