9
Ali SOWE

Full Name: Ali Sowe

Tên áo: SOWE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Jun 14, 1994)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 84

CLB: FC Rostov

On Loan at: Caykur Rizespor

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024FC Rostov đang được đem cho mượn: Caykur Rizespor83
Jun 2, 2024FC Rostov83
Jun 1, 2024FC Rostov83
Aug 10, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü83
Jun 2, 2023FC Rostov83
Jun 1, 2023FC Rostov83
Jan 20, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü83
Jan 13, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü82
Oct 8, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü82
Oct 4, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü83
Jul 14, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü83
Aug 4, 2021FC Rostov83
Jul 28, 2021FC Rostov82
Mar 20, 2021FC Rostov82
Feb 16, 2021FC Rostov82

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3286
9
Ali SoweAli SoweF(C)3083
20
Amir HadžiahmetovićAmir HadžiahmetovićDM,TV(C)2786
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo GrbićIvo GrbićGK2985
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3084
1
Zafer GörgenZafer GörgenGK2475
90
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3085
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
6
Janne-Pekka LaineJanne-Pekka LaineTV,AM(C)2477
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
Güvenc UstaGüvenc UstaHV,DM,TV,AM(T)2065
16
Anil YasarAnil YasarHV(C)2276
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2480
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2782
20
Benhur KeserBenhur KeserAM(PT),F(PTC)2880
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2076
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
Efe TecimerEfe TecimerAM(PTC)2165
45
Ayberk KarapoAyberk KarapoHV(PC)2077
Eren Emre AydinEren Emre AydinHV(PC),DM(C)2064
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV,DM(T)1960
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan BulutEmrecan BulutAM(PT),F(PTC)2273
8
Emirhan YilmazEmirhan YilmazTV,AM(C)2065
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Aziz AksoyAziz AksoyHV,DM,TV(P),AM(PT)2465
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
11
Mame Mor FayeMame Mor FayeAM,F(PT)1973
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1865