19
Dalmoro HYORAN

Full Name: Hyoran Kaue Dalmoro

Tên áo: HYORAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (May 25, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: SC Internacional

On Loan at: Sport Recife

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025SC Internacional đang được đem cho mượn: Sport Recife83
Nov 1, 2024SC Internacional83
Oct 29, 2024SC Internacional84
Jan 9, 2024SC Internacional84
Dec 16, 2022Atlético Mineiro84
Feb 4, 2022RB Bragantino84
Feb 4, 2022Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: RB Bragantino84
Aug 10, 2021Atlético Mineiro84
Feb 24, 2021Atlético Mineiro83
Jan 29, 2021Palmeiras83
Jan 2, 2021Palmeiras83
Jan 1, 2021Palmeiras83
Jun 29, 2020Palmeiras đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro83
Jan 12, 2020Palmeiras83
Jan 11, 2020Palmeiras83

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3385
59
Christian OrtizChristian OrtizTV(T),AM,F(TC)3280
92
Felipe PabloFelipe PabloF(C)3283
25
Antônio CarlosAntônio CarlosHV(C)3283
10
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
2
Leonel di PlácidoLeonel di PlácidoHV(P),DM,TV(PC)3180
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3282
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
19
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3283
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK3080
14
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2984
3
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3278
91
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3180
6
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2680
12
Thiago CoutoThiago CoutoGK2677
11
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV,F(T),AM(TC)2382
32
Diogo HeredaDiogo HeredaHV,DM,TV(P)2678
33
Matheus AlexandreMatheus AlexandreHV,DM,TV(P)2682
37
Du QueirozDu QueirozDM,TV(C)2583
17
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2378
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezDM,TV,AM(C)2680
38
Arthur SousaArthur SousaF(C)2273
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
20
Rodrigo AtencioRodrigo AtencioTV(C),AM(PTC)2280
77
Lenny LobatoLenny LobatoAM,F(PTC)2478
38
Dieguinho CostaDieguinho CostaF(C)2065
58
Zé LucasZé LucasDM,TV(C)1773
41
Davi MedeirosDavi MedeirosGK2070
Adriel GomesAdriel GomesDM,TV(C)1870