29
Henrique DALBERT

Full Name: Dalbert Henrique Chagas Estevão

Tên áo: DALBERT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Sep 8, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sport Recife

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2024Sport Recife82
Oct 30, 2024Sport Recife84
Apr 22, 2024Sport Recife84
Feb 16, 2024SC Internacional84
Feb 12, 2024SC Internacional86

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Matos DenisMatos DenisGK3776
18
Wellington SilvaWellington SilvaTV,AM(PT),F(PTC)3178
59
Christian OrtizChristian OrtizTV(T),AM,F(TC)3280
93
Helibelton Palacios
Cruzeiro
HV,DM,TV(P)3183
19
Lucas Lima
Santos FC
AM(PTC)3482
5
Julián Fernández
Newell’s Old Boys
DM,TV(C)2982
20
Leonel di Plácido
Lanús
HV(P),DM,TV(PC)3084
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
7
Gonçalves FabinhoGonçalves FabinhoHV(P),DM,TV(PC)3877
40
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
11
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3082
36
Ricardo Graça
Júbilo Iwata
HV(C)2782
94
Rodrigues Felipe
Goiás
HV,DM(PC),TV(C)3082
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
21
Thiago CoutoThiago CoutoGK2577
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2373
2
Aires AllysonAires AllysonHV(C)3478
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV(T),AM,F(TC)2380
9
Gustavo CoutinhoGustavo CoutinhoF(C)2580
45
Riquelme Araújo
Vasco da Gama
HV,DM,TV(T)2273
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
17
Pedro Vilhena
São Paulo FC
TV,AM(C)2273
76
Esteves Jordan
Brusque FC
GK2673
12
Alisson CassianoAlisson CassianoHV(C)3074
43
Luciano SilvaLuciano SilvaHV,DM,TV(C)2170
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
6
André FelipinhoAndré FelipinhoHV,DM,TV(T)2776
48
Pedro MartinsPedro MartinsDM,TV(C)2476
47
Fábio MatheusFábio MatheusDM,TV,AM(C)2178
77
Lenny LobatoLenny LobatoTV,AM(P),F(PC)2375
Matheus BarakaMatheus BarakaHV(C)2165
55
André LucasAndré LucasDM,TV,AM(C)2168