22
Caíque FRANÇA

Full Name: Caíque França Godoy

Tên áo: CAÍQUE FRANÇA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jun 3, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Sport Recife

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Composure
Tốc độ
Movement
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2024Sport Recife78
Apr 2, 2024Sport Recife76
Dec 24, 2023Sport Recife76
Nov 18, 2023Ponte Preta76
Feb 11, 2023Ponte Preta76
Jul 31, 2022Ponte Preta76
Jul 27, 2022Ponte Preta73
Feb 4, 2022Ponte Preta73
Jan 2, 2021Corinthians73
Jan 1, 2021Corinthians73
Jul 1, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: Oeste FC73
Jan 27, 2020Corinthians73
Jan 26, 2020Corinthians73
Jan 24, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: Oeste FC73
Aug 28, 2019Corinthians73

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Santos RenanSantos RenanGK3578
1
Matos DenisMatos DenisGK3776
18
Wellington SilvaWellington SilvaTV,AM(PT),F(PTC)3278
59
Christian OrtizChristian OrtizAM,F(PTC)3280
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
7
Gonçalves FabinhoGonçalves FabinhoHV(P),DM,TV(PC)3877
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
11
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3082
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
Diógenes EwerthonDiógenes EwerthonHV,DM,TV(P)2478
21
Thiago CoutoThiago CoutoGK2577
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
2
Aires AllysonAires AllysonHV(C)3478
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV,AM(PT)2380
9
Gustavo CoutinhoGustavo CoutinhoF(C)2680
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
12
Alisson CassianoAlisson CassianoHV(C)3074
43
Luciano SilvaLuciano SilvaHV,DM,TV(C)2170
Tenório DenivalTenório DenivalGK2465
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
48
Pedro MartinsPedro MartinsDM,TV(C)2476
César PaulinhoCésar PaulinhoAM(PTC),F(PT)2267
47
Fábio MatheusFábio MatheusDM,TV,AM(C)2178
Juan XavierJuan XavierTV,AM(C)2270
77
Lenny LobatoLenny LobatoTV,AM(P),F(PC)2375
Matheus BarakaMatheus BarakaHV(C)2265
55
André LucasAndré LucasDM,TV,AM(C)2268