22
Caio SECCO

Full Name: Caio Gobbo Secco

Tên áo: CAIO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Dec 22, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 80

CLB: Moreirense FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024Moreirense FC78
Jun 6, 2023Moreirense FC78
Oct 21, 2022FC Penafiel78
Dec 29, 2021FC Penafiel78
Jul 8, 2021FC Penafiel78
Jun 30, 2021FC Penafiel80
Mar 14, 2021CS Marítimo80
Dec 18, 2020CS Marítimo78
Dec 11, 2020CS Marítimo77
Jan 27, 2019CD Feirense77
May 27, 2017USD Sestri Levante77
Oct 29, 2015Racing Club Roma77
Sep 9, 2015FC Crotone77
Jun 2, 2015FC Crotone77
Jun 1, 2015FC Crotone77

Moreirense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Domingues MikaDomingues MikaGK3376
44
Ferreira MarceloFerreira MarceloHV(C)3585
22
Caio SeccoCaio SeccoGK3478
Ivo RodriguesIvo RodriguesAM(PTC),F(PT)2983
11
Guimarães AlanGuimarães AlanTV(C),AM(PTC)2483
31
Silva MádsonSilva MádsonAM,F(PT)2582
80
Lawrence OforiLawrence OforiTV(C),AM(PTC)2683
23
Godfried FrimpongGodfried FrimpongHV,DM,TV(T)2582
20
Martins BennyMartins BennyTV(C),AM(PTC)2780
95
Guilherme SchettineGuilherme SchettineF(C)2982
6
Rubén IsmaelRubén IsmaelDM,TV(C)2577
26
Jóbson MaracásJóbson MaracásHV(C)3083
40
Silva KewinSilva KewinGK3085
5
Sidnei TavaresSidnei TavaresDM,TV,AM(C)2376
10
Jeremy AntonisseJeremy AntonisseAM(PTC),F(PT)2278
28
Guilherme LiberatoGuilherme LiberatoDM,TV(C)2367
7
Hernâni InfandeHernâni InfandeAM(PTC)2374
15
Leonardo ButaLeonardo ButaHV,DM,TV(T)2278
76
Dinis PintoDinis PintoHV,DM,TV(P),AM(PT)2478
21
Pedro Santos
SL Benfica
TV(C),AM(PTC)2177
9
Luis AsuéLuis AsuéF(C)2380
66
Gilberto BatistaGilberto BatistaHV(C)2173
Joel JorqueraJoel JorqueraTV,AM(T)2476