95
Guilherme SCHETTINE

Full Name: Guilherme Schettine

Tên áo: SCHETTINE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Oct 10, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Moreirense FC

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2024Moreirense FC82
Jun 28, 2024Ural Yekaterinburg82
Jul 6, 2023Ural Yekaterinburg82
Jun 2, 2023Sporting de Braga82
Jun 1, 2023Sporting de Braga82

Moreirense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Domingues MikaDomingues MikaGK3376
44
Ferreira MarceloFerreira MarceloHV(C)3585
22
Caio SeccoCaio SeccoGK3378
14
Carlos PonckCarlos PonckHV,DM(C)2983
77
Airton GabrielzinhoAirton GabrielzinhoTV,AM(PT)2878
11
Guimarães AlanGuimarães AlanTV(C),AM(PTC)2483
31
Silva MádsonSilva MádsonAM,F(PT)2582
Luiz HenriqueLuiz HenriqueAM(PTC)2774
80
Lawrence OforiLawrence OforiTV(C),AM(PTC)2683
23
Godfried FrimpongGodfried FrimpongHV,DM,TV(T)2582
20
Martins BennyMartins BennyTV(C),AM(PTC)2780
95
Guilherme SchettineGuilherme SchettineF(C)2982
6
Rubén IsmaelRubén IsmaelDM,TV(C)2577
26
Jóbson MaracásJóbson MaracásHV(C)3083
40
Silva KewinSilva KewinGK2985
5
Sidnei TavaresSidnei TavaresDM,TV,AM(C)2376
10
Jeremy AntonisseJeremy AntonisseAM(PTC),F(PT)2278
28
Guilherme LiberatoGuilherme LiberatoDM,TV(C)2367
2
Fabiano SilvaFabiano SilvaHV,DM,TV(P)2485
7
Hernâni InfandeHernâni InfandeAM(PTC)2374
15
Leonardo ButaLeonardo ButaHV,DM,TV(T)2278
76
Dinis PintoDinis PintoHV,DM,TV(P),AM(PT)2478
21
Pedro Santos
SL Benfica
TV(C),AM(PTC)2177
9
Luis AsuéLuis AsuéF(C)2380
77
Luiz WallissonLuiz WallissonDM,TV(C)2776
66
Gilberto BatistaGilberto BatistaHV(C)2073
Matar MangaMatar MangaAM(PT),F(PTC)2067
Miguel RebeloMiguel RebeloDM,TV,AM(C)2173
Ebrima NdowEbrima NdowF(C)2067