Huấn luyện viên: Fabio Pereira
Biệt danh: Maritimistas. O Maior das Ilhas. Os Verde-Rubros. Os Leões do Almirante Reis.
Tên thu gọn: M. Funchal
Tên viết tắt: CSM
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Estádio do Marítimo (10,932)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Funchal
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Edgar Costa | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
44 | Yves Baraye | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Amir Abedzadeh | GK | 31 | 82 | ||
25 | Renê Santos | HV,DM(C) | 32 | 80 | ||
5 | Zainadine Júnior | HV(C) | 35 | 78 | ||
2 | Igor Julião | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
16 | Elosman Euller | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 78 | ||
99 | Higor Platiny | AM(T),F(TC) | 33 | 78 | ||
45 | Fábio China | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
44 | André Teles | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
10 | João Tavares | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
23 | Bruno Xadas | TV(C),AM(PC) | 26 | 81 | ||
6 | Diogo Mendes | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
3 | Rodrigo Borges | HV(C) | 25 | 76 | ||
11 | Lucas Silva | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
13 | Dylan Collard | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
27 | Ibrahima Guirassy | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
21 | Tomás Domingos | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
19 | Preslav Borukov | F(C) | 24 | 77 | ||
22 | Mipo Odubeko | F(C) | 21 | 73 | ||
70 | Francis Cann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 77 | ||
1 | Samuel Silva | GK | 24 | 74 | ||
96 | Pedro Teixeira | GK | 22 | 67 | ||
79 | José Bica | F(C) | 20 | 73 | ||
26 | Noah Françoise | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
33 | Erivaldo Almeida | HV(C) | 24 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 78 | |||
88 | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
0 | HV(C) | 22 | 65 | |||
88 | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
78 | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
85 | HV(C) | 22 | 73 | |||
74 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
39 | AM,F(PT) | 25 | 65 | |||
18 | HV,DM(C) | 24 | 65 | |||
0 | GK | 21 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Nacional | |
União da Madeira |