Huấn luyện viên: Lito Vidigal
Biệt danh: Azuis da Feira. Fogaceiros. Billas.
Tên thu gọn: Santa Maria da Feira
Tên viết tắt: CDF
Năm thành lập: 1918
Sân vận động: Marcolino de Castro (5,000)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Santa Maria da Feira
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Rubén Alves | AM,F(PTC) | 29 | 76 | ||
6 | Washington Santana | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
5 | Bruno Silva | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 75 | ||
25 | Olamide Shodipo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
24 | João Costa | GK | 28 | 76 | ||
14 | F(C) | 24 | 78 | |||
7 | Diogo Brás | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 74 | ||
27 | Henrique Jocú | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
33 | Cláudio Silva | HV(C) | 23 | 77 | ||
11 | Zidane Banjaqui | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
20 | Jorge Pereira | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 75 | ||
11 | Zé Santos | F(C) | 25 | 63 | ||
35 | Sérgio Conceição | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
19 | Carnejy Antoine | F(C) | 32 | 76 | ||
76 | Filipe Almeida | HV(C) | 26 | 75 | ||
37 | AM(PT) | 23 | 74 | |||
24 | João Oliveira | HV,DM(P) | 25 | 75 | ||
4 | Tony Shimaga | HV,DM(C) | 26 | 74 | ||
1 | GK | 19 | 73 | |||
10 | Oche Ochowechi | TV(C),AM,F(PC) | 22 | 75 | ||
9 | João Paredes | F(C) | 28 | 74 | ||
77 | Dudu Hatamoto | AM(PT) | 20 | 75 | ||
12 | José Cássio | GK | 22 | 65 | ||
99 | Pedro Mateus | GK | 27 | 74 | ||
2 | Gonzaga Wellington | HV(TC) | 22 | 65 | ||
71 | Malam Camará | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
72 | HV(C) | 24 | 74 | |||
21 | Marco Grave | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
UD Oliveirense | |
SC Espinho | |
Ribeirão FC | |
SC S. João Ver | |
Lusitânia de Lourosa FC |