16
Domingues MIKA

Full Name: Michael Simões Domingues

Tên áo: MIKA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Mar 8, 1991)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Moreirense FC

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Moreirense FC76
Jul 30, 2024Moreirense FC76
Jan 11, 2024Moreirense FC76
Mar 9, 2023Vitória de Setúbal76
Jul 19, 2022Académica de Coimbra76
Jul 11, 2022Académica de Coimbra78
Nov 6, 2019Académica de Coimbra78
Feb 2, 2019B SAD78
Jan 28, 2019B SAD80
Jan 12, 2019B SAD80
Sep 15, 2018União de Leiria80
May 15, 2018União de Leiria81
Mar 9, 2018União de Leiria83
Jan 12, 2018Sunderland83
Sep 8, 2016Sunderland83

Moreirense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Domingues MikaDomingues MikaGK3476
44
Ferreira MarceloFerreira MarceloHV(C)3585
22
Caio SeccoCaio SeccoGK3478
11
Guimarães AlanGuimarães AlanTV(C),AM(PTC)2583
17
Cédric TeguiaCédric TeguiaAM,F(PT)2378
80
Lawrence OforiLawrence OforiTV(C),AM(PTC)2683
20
Martins BennyMartins BennyTV(C),AM(PTC)2780
95
Guilherme SchettineGuilherme SchettineF(C)2982
26
Jóbson MaracásJóbson MaracásHV(C)3183
5
Sidnei TavaresSidnei TavaresDM,TV,AM(C)2380
10
Jeremy AntonisseJeremy AntonisseAM(PTC),F(PT)2378
28
Guilherme LiberatoGuilherme LiberatoDM,TV(C)2470
15
Leonardo ButaLeonardo ButaHV,DM,TV(T)2378
76
Dinis PintoDinis PintoHV,DM,TV(P),AM(PT)2480
9
Luis AsuéLuis AsuéF(C)2382
Rodri AlonsoRodri AlonsoTV,AM(C)2276
66
Gilberto BatistaGilberto BatistaHV(C)2173
19
Joel JorqueraJoel JorqueraTV,AM(T)2476
Miguel RebeloMiguel RebeloDM,TV,AM(C)2173
99
Yan MaranhãoYan MaranhãoF(C)2270
25
Afonso AssisAfonso AssisDM,TV(C)1870
Álvaro MartínezÁlvaro MartínezHV,DM,TV(T)2373