Huấn luyện viên: Lamberto Zauli
Biệt danh: Rossoblu
Tên thu gọn: Crotone
Tên viết tắt: CRO
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Ezio Scida (16,547)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Crotone
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Andrea Rispoli | HV,DM,TV(P) | 35 | 82 | ||
6 | Guillaume Gigliotti | HV(TC) | 34 | 80 | ||
27 | F(PTC) | 32 | 80 | |||
12 | Alex Valentini | GK | 35 | 78 | ||
10 | F(C) | 31 | 80 | |||
14 | Carlo Crialese | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | ||
9 | Guido Gomez | F(C) | 29 | 79 | ||
25 | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
18 | Giuseppe Loiacono | HV(PC) | 32 | 80 | ||
7 | Eugenio D'Ursi | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
28 | Mattia Vitale | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
3 | Maxime Giron | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
24 | DM,TV(C) | 25 | 83 | |||
93 | Marco Tumminello | AM,F(C) | 25 | 78 | ||
1 | Andrea Dini | GK | 28 | 77 | ||
5 | Davide Bove | HV(TC) | 25 | 75 | ||
23 | Jurica Jurčec | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
11 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | |||
8 | Lucas Felippe | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
19 | Alessio Tribuzzi | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
26 | TV(C) | 28 | 74 | |||
21 | Daniel Leo | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
22 | Francesco D'Alterio | GK | 21 | 68 | ||
0 | Giovanni D'Aprile | HV(TC) | 18 | 70 | ||
13 | HV(C) | 30 | 77 | |||
17 | Giovanni Bruzzaniti | AM(T),F(TC) | 23 | 75 | ||
2 | Federico Papini | HV(PC) | 24 | 73 | ||
32 | Riccardo Stronati | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
15 | Negro Vinicius | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Benevento Calcio | |
Reggio Calabria | |
US Catanzaro | |
Cosenza Calcio |