Biệt danh: Corsari
Tên thu gọn: Sestri
Tên viết tắt: SES
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Stadio Giuseppe Sivori (1,500)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Sestri Levante
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
86 | ![]() | Silvano Raggio Garibaldi | DM,TV(C) | 36 | 74 | |
5 | ![]() | Nahuel Valentini | HV(PC) | 36 | 78 | |
1 | ![]() | Joyce Anacoura | GK | 30 | 76 | |
28 | ![]() | Francesco Giorno | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | |
14 | ![]() | Edoardo Oneto | F(C) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Luca Clemenza | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |
6 | ![]() | Juan Ignacio Brunet | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | GK | 22 | 72 | ||
43 | ![]() | Matteo Montebugnoli | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | |
11 | ![]() | Francesco de Felice | AM(T),F(TC) | 28 | 71 | |
25 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
8 | ![]() | TV(PC) | 20 | 70 | ||
95 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 | ||
7 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
17 | ![]() | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
3 | ![]() | Cristiano Furno | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | |
27 | ![]() | Lorenzo Podda | HV,DM,TV(P) | 22 | 74 | |
4 | ![]() | Massimiliano Pane | HV(C) | 32 | 74 | |
23 | ![]() | Omar Nenci | HV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |