40
Silva KEWIN

Full Name: Kewin Oliveira Silva

Tên áo: KEWIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Jan 25, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Moreirense FC

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Moreirense FC85
Jul 30, 2024Moreirense FC83
Feb 13, 2024Moreirense FC83
Feb 8, 2024Moreirense FC80
Feb 2, 2024Moreirense FC80
Aug 3, 2023Moreirense FC80
Jul 27, 2023Moreirense FC79
Oct 26, 2022Moreirense FC79
Oct 20, 2022Moreirense FC77
Jul 6, 2022Moreirense FC77
Jun 30, 2022Moreirense FC76
Jan 20, 2022Moreirense FC76
Jan 14, 2022Moreirense FC73
Jul 6, 2021Moreirense FC73
Jun 30, 2021Moreirense FC70

Moreirense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Domingues MikaDomingues MikaGK3376
44
Ferreira MarceloFerreira MarceloHV(C)3585
22
Caio SeccoCaio SeccoGK3478
Ivo RodriguesIvo RodriguesAM(PTC),F(PT)2983
Airton GabrielzinhoAirton GabrielzinhoTV,AM(PT)2880
11
Guimarães AlanGuimarães AlanTV(C),AM(PTC)2483
31
Silva MádsonSilva MádsonAM,F(PT)2583
80
Lawrence OforiLawrence OforiTV(C),AM(PTC)2683
23
Godfried FrimpongGodfried FrimpongHV,DM,TV(T)2583
20
Martins BennyMartins BennyTV(C),AM(PTC)2780
95
Guilherme SchettineGuilherme SchettineF(C)2982
6
Rubén IsmaelRubén IsmaelDM,TV(C)2582
26
Jóbson MaracásJóbson MaracásHV(C)3083
40
Silva KewinSilva KewinGK3085
5
Sidnei TavaresSidnei TavaresDM,TV,AM(C)2380
10
Jeremy AntonisseJeremy AntonisseAM(PTC),F(PT)2278
28
Guilherme LiberatoGuilherme LiberatoDM,TV(C)2370
7
Hernâni InfandeHernâni InfandeAM(PTC)2374
15
Leonardo ButaLeonardo ButaHV,DM,TV(T)2278
76
Dinis PintoDinis PintoHV,DM,TV(P),AM(PT)2480
21
Pedro Santos
SL Benfica
TV(C),AM(PTC)2177
9
Luis AsuéLuis AsuéF(C)2382
66
Gilberto BatistaGilberto BatistaHV(C)2173
Joel JorqueraJoel JorqueraTV,AM(T)2476