Huấn luyện viên: Hélder Cristóvão
Biệt danh: Rubro-Negros. Penafidelenses. Durienses.
Tên thu gọn: Penafiel
Tên viết tắt: PEN
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: 25 de Abril (6,500)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Penafiel
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | João Oliveira | TV(C) | 32 | 75 | ||
1 | Pedro Silva | GK | 27 | 78 | ||
73 | Filipe Ferreira | GK | 27 | 74 | ||
13 | Edu Pinheiro | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Bruno Pereira | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
8 | Silva Reko | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
75 | Vieira Robinho | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
25 | Rúben Freitas | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
6 | Leandro Teixeira | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
88 | Adílio Santos | TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
14 | João Miguel | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
19 | Chico Teixeira | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
35 | Filipe Cardoso | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
44 | Rúben Pereira | HV(C) | 26 | 77 | ||
7 | Hugo Firmino | AM,F(PTC) | 35 | 74 | ||
17 | Gabriel Barbosa | F(C) | 25 | 73 | ||
24 | Gonçalo Loureiro | HV(C) | 24 | 75 | ||
31 | Manuel Baldé | GK | 21 | 67 | ||
99 | Pedro Vieira | F(C) | 21 | 65 | ||
21 | Diogo Batista | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
26 | Diogo Brito | HV(C) | 24 | 73 | ||
15 | João Silva | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
68 | Miguel Ângelo Maga | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
30 | André Silva | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | ||
10 | Jota Silva | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
9 | Hélder Suker | F(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Vizela | |
Gondomar SC | |
Paços de Ferreira |