23
Godfried FRIMPONG

Full Name: Godfried Ayesu Owusu Frimpong

Tên áo: FRIMPONG

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Apr 21, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 66

CLB: Moreirense FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Moreirense FC82
Aug 3, 2024Moreirense FC82
Jul 30, 2024Moreirense FC78
Aug 3, 2023Moreirense FC78
Jul 27, 2023Moreirense FC75
Aug 17, 2021Moreirense FC75
Mar 21, 2020SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75

Moreirense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Domingues MikaDomingues MikaGK3376
44
Ferreira MarceloFerreira MarceloHV(C)3585
22
Caio SeccoCaio SeccoGK3478
Ivo RodriguesIvo RodriguesAM(PTC),F(PT)2983
11
Guimarães AlanGuimarães AlanTV(C),AM(PTC)2483
31
Silva MádsonSilva MádsonAM,F(PT)2582
80
Lawrence OforiLawrence OforiTV(C),AM(PTC)2683
23
Godfried FrimpongGodfried FrimpongHV,DM,TV(T)2582
20
Martins BennyMartins BennyTV(C),AM(PTC)2780
95
Guilherme SchettineGuilherme SchettineF(C)2982
6
Rubén IsmaelRubén IsmaelDM,TV(C)2577
26
Jóbson MaracásJóbson MaracásHV(C)3083
40
Silva KewinSilva KewinGK3085
5
Sidnei TavaresSidnei TavaresDM,TV,AM(C)2376
10
Jeremy AntonisseJeremy AntonisseAM(PTC),F(PT)2278
28
Guilherme LiberatoGuilherme LiberatoDM,TV(C)2367
7
Hernâni InfandeHernâni InfandeAM(PTC)2374
15
Leonardo ButaLeonardo ButaHV,DM,TV(T)2278
76
Dinis PintoDinis PintoHV,DM,TV(P),AM(PT)2478
21
Pedro Santos
SL Benfica
TV(C),AM(PTC)2177
9
Luis AsuéLuis AsuéF(C)2380
66
Gilberto BatistaGilberto BatistaHV(C)2173
Joel JorqueraJoel JorqueraTV,AM(T)2476