Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Racing Roma
Tên viết tắt: RCR
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Stadio VIII Settembre di Frascati (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Frascati
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Alessandro Marchi | TV(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Gianmarco Piccioni | F(C) | 33 | 77 | |
8 | ![]() | Giorgio Capece | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Marco Gaeta | F(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Massimo Camilli | F(PTC) | 30 | 72 | |
21 | ![]() | Emanuele Spinozzi | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Lorenzo Vasco | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Manuel Fontana | AM(C),F(PC) | 22 | 66 | |
31 | ![]() | Daniele Trasciani | HV(PC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Pape Samba Thiam | AM,F(C) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Antonino Fradella | HV(PTC) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |