Huấn luyện viên: Giorgi Mikadze
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Iberia
Tên viết tắt: IBE
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Bendela (1,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Tbilisi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Giorgi Makaridze | GK | 34 | 78 | ||
18 | Irakli Sikharulidze | F(C) | 34 | 78 | ||
0 | Dhoraso Klas | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
5 | Iva Gelashvili | HV(C) | 23 | 73 | ||
10 | Giorgi Kokhreidze | AM,F(TC) | 26 | 80 | ||
77 | Luka Silagadze | TV,AM(PTC) | 25 | 76 | ||
16 | Jemali-Giorgi Jinjolava | HV(TC),DM(T) | 24 | 67 | ||
27 | Floriss Djave | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
24 | Derek Agyakwa | HV(C) | 23 | 67 | ||
23 | Otar Mamageishvili | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | ||
30 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
11 | Gizo Mamageishvili | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
9 | Cheikne Sylla | F(C) | 30 | 73 | ||
1 | Revaz Kurtanidze | GK | 20 | 63 | ||
25 | Saba Bochorishvili | GK | 21 | 60 | ||
4 | Giorgi Jgerenaia | HV(TC) | 31 | 77 | ||
3 | Aleksandre Narimanidze | HV(C) | 19 | 65 | ||
20 | Giorgi Gogsadze | HV(C) | 18 | 65 | ||
35 | Giorgi Tabatadze | HV(C) | 19 | 63 | ||
8 | Bakar Kardava | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
6 | Nikoloz Dadiani | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
14 | Tornike Askurava | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
7 | Saba Geguchadze | TV(C) | 18 | 67 | ||
17 | Aleksandre Gaprindashvili | TV(C) | 20 | 65 | ||
22 | Iuri Tabatadze | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 76 | ||
32 | Givi Khachidze | AM,F(PT) | 19 | 63 | ||
29 | Tornike Akhvlediani | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
19 | Daniel Kvartskhava | F(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erovnuli Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
David Kipiani Cup | 3 |
Cup History | ||
David Kipiani Cup | 2023 | |
David Kipiani Cup | 2021 | |
David Kipiani Cup | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Không |