10
Jeremy ANTONISSE

Full Name: Jeremy Antonisse

Tên áo: ANTONISSE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Mar 29, 2002)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Moreirense FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Moreirense FC78
Aug 3, 2024Moreirense FC78
Jul 30, 2024Moreirense FC76
Sep 4, 2023Moreirense FC76
Jun 2, 2023PSV76
Jun 1, 2023PSV76
May 30, 2023PSV đang được đem cho mượn: FC Emmen76
May 24, 2023PSV đang được đem cho mượn: FC Emmen73
Apr 20, 2023PSV đang được đem cho mượn: FC Emmen73
Apr 8, 2023PSV đang được đem cho mượn: FC Emmen73
Jan 31, 2023PSV đang được đem cho mượn: FC Emmen73
Jan 20, 2022PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV73
Mar 24, 2021PSV73

Moreirense FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Domingues MikaDomingues MikaGK3476
44
Ferreira MarceloFerreira MarceloHV(C)3585
22
Caio SeccoCaio SeccoGK3478
30
Airton GabrielzinhoAirton GabrielzinhoTV,AM(PT)2980
11
Guimarães AlanGuimarães AlanTV(C),AM(PTC)2583
17
Cédric TeguiaCédric TeguiaAM,F(PT)2378
80
Lawrence OforiLawrence OforiTV(C),AM(PTC)2783
20
Martins BennyMartins BennyTV(C),AM(PTC)2780
95
Guilherme SchettineGuilherme SchettineF(C)2982
26
Jóbson MaracásJóbson MaracásHV(C)3183
10
Jeremy AntonisseJeremy AntonisseAM(PTC),F(PT)2378
28
Guilherme LiberatoGuilherme LiberatoDM,TV(C)2470
70
Fabiano SilvaFabiano SilvaHV,DM,TV(P)2584
Kiko BondosoKiko BondosoAM,F(PT)2982
3
Michel Augusto
Palmeiras
HV(C)2273
15
Leonardo ButaLeonardo ButaHV,DM,TV(T)2378
76
Dinis PintoDinis PintoHV,DM,TV(P),AM(PT)2480
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2173
Kiko DominguesKiko DominguesHV,DM,TV(T)2377
Rodri AlonsoRodri AlonsoTV,AM(C)2276
70
Luiz WallissonLuiz WallissonHV(P),DM,TV(C)2776
66
Gilberto BatistaGilberto BatistaHV(C)2173
19
Joel JorqueraJoel JorqueraTV,AM(T)2476
Miguel RebeloMiguel RebeloDM,TV,AM(C)2173
99
Yan MaranhãoYan MaranhãoF(C)2270
25
Afonso AssisAfonso AssisDM,TV(C)1970
Álvaro MartínezÁlvaro MartínezHV,DM,TV(T)2373