15
Yannick THOELEN

Full Name: Yannick Thoelen

Tên áo: THOELEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jul 18, 1990)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: KV Mechelen

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2023KV Mechelen78
Jun 15, 2023KV Mechelen80
May 5, 2020KV Mechelen80
Aug 18, 2019KV Mechelen80
Apr 26, 2019KAA Gent80
Jun 30, 2017KAA Gent80
Sep 11, 2015KAA Gent77
Sep 1, 2015KAA Gent77
May 16, 2012Lommel SK77
May 16, 2012Lommel SK75
Nov 8, 2011KV Mechelen đang được đem cho mượn: Lommel SK75

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Yannick ThoelenYannick ThoelenGK3478
7
Geoffry HairemansGeoffry HairemansTV(C),AM(PTC)3382
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3084
5
Sandy WalshSandy WalshHV(PC),DM,TV(P)2982
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3083
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2877
2
Jules van CleemputJules van CleemputHV(PC),DM,TV(P)2778
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2780
6
Ahmed Touba
Istanbul Başakşehir
HV(TC)2684
9
Julien NgoyJulien NgoyAM(PT),F(PTC)2780
13
Zinho Vanheusden
Internazionale
HV(C)2584
Fredrik HammarFredrik HammarDM,TV(C)2377
23
Daam FoulonDaam FoulonHV,DM,TV(T)2583
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2680
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3182
39
Isaac AsanteIsaac AsanteTV(C),AM(PTC)2270
4
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2480
Stephen Welsh
Celtic
HV(PC)2578
32
Aziz Ouattara
KRC Genk
HV,DM,TV(C)2480
29
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2277
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2280
27
Keano VanrafelghemKeano VanrafelghemAM,F(PTC)2175
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2067
Nacho MirasNacho MirasGK2777
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1865
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)2065
31
Oskar AnnellOskar AnnellGK1963
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2276
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2165
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1965
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2165
Lukas BaertLukas BaertHV(C)1965
35
Noé RottiersNoé RottiersHV,DM,TV(P)2064
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1865
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)2065
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)1970
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1765