10
Henri SAIVET

Full Name: Henri Gregoire Saivet

Tên áo: SAIVET

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Oct 26, 1990)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Clermont Foot 63

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Tốc độ
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024Clermont Foot 6382
Jun 17, 2024Clermont Foot 6380
Jun 14, 2024Clermont Foot 6380
Sep 30, 2023Pau FC80
Sep 14, 2022Pau FC80
Jun 6, 2022Pau FC80
Jan 3, 2022Newcastle United80
Dec 23, 2021Newcastle United82
Jun 22, 2021Newcastle United82
Sep 14, 2020Newcastle United82
Aug 28, 2020Newcastle United82
Aug 21, 2020Newcastle United83
Jan 15, 2020Newcastle United83
Jun 15, 2019Newcastle United83
Jun 10, 2019Newcastle United85

Clermont Foot 63 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Damien da SilvaDamien da SilvaHV(C)3682
10
Henri SaivetHenri SaivetTV(C),AM(PTC)3482
25
Johan GastienJohan GastienDM,TV(C)3783
18
Famara DiédhiouFamara DiédhiouF(C)3282
99
Mory DiawMory DiawGK3185
30
Théo GuivarchThéo GuivarchGK2977
22
Yoël ArmougomYoël ArmougomHV,DM,TV(T)2682
26
Mons BassouaminaMons BassouaminaAM(PT),F(PTC)2680
32
Abdoul Kader BambaAbdoul Kader BambaAM(PTC),F(PT)3082
40
Ouparine DjocoOuparine DjocoGK2678
7
Yohann MagninYohann MagninHV(P),DM,TV(PC)2784
31
Baïla DialloBaïla DialloHV,DM,TV(T)2378
57
Fred GnalegaFred GnalegaDM,TV(C)2365
6
Habib KeitaHabib KeitaDM,TV(C)2279
1
Massamba NdiayeMassamba NdiayeGK2376
11
Maïdine DouaneMaïdine DouaneAM(TC)2277
70
Yadaly DiabyYadaly DiabyAM(PTC)2476
16
Théo BorneThéo BorneGK2265
77
Mehdi BaaloudjMehdi BaaloudjAM(PT),F(PTC)2375
49
Musa TouréMusa TouréAM(PT),F(PTC)1967
92
Aïman MaurerAïman MaurerAM(PTC)2077
15
Cheick Oumar KonatéCheick Oumar KonatéHV(PC),DM,TV(P)2080
97
Jérémy Jacquet
Stade Rennais
HV(C)1978
Tidyane DiagouragaTidyane DiagouragaDM,TV(C)2170
13
Abdellah BaallalAbdellah BaallalTV(C),AM(PTC)2070
44
Allan AckraAllan AckraDM,TV(C)2076
27
Marks InchaudMarks InchaudAM(PT),F(PTC)2275
19
Mohamed-Amine BouchennaMohamed-Amine BouchennaAM,F(TC)1870
28
Ivan M'BahiaIvan M'BahiaHV(PC)1965
4
Ethan Kena KabeyaEthan Kena KabeyaHV(C)1867
Théo RamousseThéo RamousseGK1965
29
Ilhan FakiliIlhan FakiliAM,F(PT)1970
20
Josué Mwimba IsalaJosué Mwimba IsalaHV(C)2273
17
Ousmane DiopOusmane DiopAM(PT),F(PTC)1975
29
Amine SaïdAmine SaïdF(C)2170