Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Valencia B
Tên viết tắt: VAL
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Paterna (4,000)
Giải đấu: Segunda B III
Địa điểm: Valencia
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Adri Gómez | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Dino Salihovic | HV(PT),DM,TV(PTC) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 73 | ||
31 | ![]() | HV(PC) | 22 | 77 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
13 | ![]() | GK | 22 | 73 | ||
36 | ![]() | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | GK | 19 | 70 | ||
27 | ![]() | AM,F(PT) | 17 | 73 | ||
49 | ![]() | GK | 19 | 67 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
38 | ![]() | HV(TC) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 | ||
26 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |