30
Mamadou SAMASSA

Full Name: Mamadou Samassa

Tên áo: SAMASSA

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Feb 16, 1990)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 81

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Shot Stopping
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2023Stade Lavallois79
Apr 11, 2023Sri Pahang FC79
Apr 6, 2023Sri Pahang FC81
Apr 4, 2023Sri Pahang FC81
Apr 4, 2023Sri Pahang FC81
Dec 31, 2022Sri Pahang FC81
Sep 1, 2022Sri Pahang FC81
Feb 17, 2022Sri Pahang FC82
Feb 11, 2022Sri Pahang FC83
Jan 23, 2022Sri Pahang FC83
Sep 14, 2021APO Levadiakos83
Jul 23, 2021Sivasspor83
Jul 16, 2021Sivasspor84
Apr 9, 2020Sivasspor84
Jun 17, 2019Sivasspor84

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3680
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3878
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3479
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3578
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3083
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2580
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2478
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2378
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2070
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176