14
Jordan TELL

Full Name: Jordan Tell

Tên áo: TELL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jun 10, 1997)

Quốc gia: thành phố Guadeloupe

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Stade Lavallois78
Nov 25, 2024Stade Lavallois80
Jun 21, 2024Stade Lavallois80
Jun 17, 2024Stade Lavallois82
Sep 1, 2023Stade Lavallois82
Jul 30, 2023Grenoble Foot 3882
Mar 14, 2023Grenoble Foot 3882
Jan 31, 2022Grenoble Foot 3882
Sep 27, 2020Clermont Foot 6382
Jul 8, 2020Clermont Foot 6382
Jun 2, 2020Stade Rennais82
Jun 1, 2020Stade Rennais82
May 19, 2020Stade Rennais đang được đem cho mượn: SM Caen82
Dec 3, 2019Stade Rennais đang được đem cho mượn: SM Caen82
Aug 28, 2019Stade Rennais đang được đem cho mượn: SM Caen82

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3680
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3878
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3479
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3578
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3083
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2580
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2478
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2378
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2070
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176