12
Marcus SANDBERG

Full Name: Marcus Sandberg

Tên áo: SANDBERG

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Nov 7, 1990)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: HamKam

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2023HamKam79
Jan 2, 2023Stabaek IF79
Nov 6, 2020Stabaek IF79
Sep 23, 2019Stabaek IF78
Oct 27, 2018Stabaek IF78
Jul 4, 2018Vålerenga IF78
Nov 11, 2015Vålerenga IF80
Nov 7, 2015IFK Göteborg80
Nov 3, 2015IFK Göteborg82
Jun 24, 2013IFK Göteborg82
Jun 14, 2012IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Ljungskile SK82
Jan 5, 2012IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Ljungskile SK82
Aug 11, 2011IFK Göteborg82
Sep 21, 2010IFK Göteborg78
Sep 21, 2010IFK Göteborg78

HamKam Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Marcus SandbergMarcus SandbergGK3479
23
Fredrik SjolstadFredrik SjolstadDM,TV(C)3178
16
Pal KirkevoldPal KirkevoldF(C)3475
21
Vidar Ari JónssonVidar Ari JónssonHV,DM,TV,AM(P)3177
14
Luc MaresLuc MaresHV(C)2877
30
Alexander NilssonAlexander NilssonGK2774
10
Moses MawaMoses MawaAM(PT),F(PTC)2877
22
Snorre Strand NilsenSnorre Strand NilsenHV,DM,TV(P)2877
Gustav GranathGustav GranathHV(PC),DM(C)2876
26
Brynjar Ingi BjarnasonBrynjar Ingi BjarnasonHV(PC)2578
20
Julian GonstadJulian GonstadAM(PT),F(PTC)1867
4
Halvor Rodolen OpsahlHalvor Rodolen OpsahlHV,DM(C)2277
11
Tore André SorasTore André SorasTV,AM,F(C)2676
24
Arne OdegardArne OdegardTV(C)2170
Lars BrotangenLars BrotangenHV(C)3363
Kristian LienKristian LienF(C)2376
Alwande Roaldsoy
Molde FK
DM,TV(C)2073
Markus JohnsgardMarkus JohnsgardAM,F(C)2673
18
Gard SimenstadGard SimenstadHV,DM(P),TV(PC)2578
15
William Osnes-RingenWilliam Osnes-RingenTV(C),AM(PTC)1865
Aksel Baran PoturAksel Baran PoturTV,AM(C)2273
Olav MengshoelOlav MengshoelAM(PT),F(PTC)1662
5
Anton EkerothAnton EkerothHV(TC),DM,TV(T)2373
Ola Nikolai RyeOla Nikolai RyeHV(TC)2065