19
Malik SELLOUKI

Full Name: Malik Sellouki

Tên áo: SELLOUKI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Mar 21, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2025Stade Lavallois78
Nov 29, 2024Stade Lavallois78
Nov 25, 2024Stade Lavallois72
Sep 10, 2024Stade Lavallois72
Jan 5, 2024ADO Den Haag72
Jan 5, 2024ADO Den Haag70
Dec 1, 2022ADO Den Haag70
Sep 24, 2022ADO Den Haag70
Dec 1, 2021NK Maribor70
May 20, 2021OGC Nice70

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3780
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3579
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
2
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3183
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2576
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2778
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2582
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2377
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2680
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2578
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2478
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2265
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2170
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2276
33
Enzo MontetEnzo MontetDM,TV(C)2270
34
Aymeric Faurand-TournaireAymeric Faurand-TournaireAM(PT),F(PTC)2165
Ange BadeyAnge BadeyHV(C)2165