27
Jordan ADÉOTI

Full Name: Jordan Adéoti

Tên áo: ADÉOTI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Mar 12, 1989)

Quốc gia: Benin

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2023Stade Lavallois78
Dec 1, 2021Stade Lavallois78
Nov 25, 2021Stade Lavallois80
Aug 4, 2021Stade Lavallois80
Jun 6, 2021Annecy FC80
Jan 13, 2021Annecy FC80
Nov 8, 2020Sarpsborg 08 FF80
Sep 25, 2020Sarpsborg 08 FF84
Oct 17, 2017AJ Auxerre84
Jun 13, 2017AJ Auxerre84
May 13, 2017SM Caen84
May 8, 2017SM Caen83
Dec 5, 2014SM Caen83
Dec 5, 2014SM Caen82
May 29, 2014SM Caen82

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3680
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3878
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3479
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3578
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3083
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2580
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2478
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2378
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2070
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176