25
Edson SEIDOU

Full Name: Edson Seidou

Tên áo: SEIDOU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Oct 6, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 82

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2023Stade Lavallois77
Jul 25, 2022Stade Lavallois77
Dec 7, 2020Stade Lavallois77
Jul 2, 2020Stade Lavallois77
Jul 26, 2018Red Star77
Nov 18, 2016US Orléans Loiret77
Nov 18, 2016US Orléans Loiret76
Sep 22, 2015SAS Épinal76
Aug 3, 2015Red Star76
Nov 11, 2014Red Star75
Nov 3, 2014US Colomiers75

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3780
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3978
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3579
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3678
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3183
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2680
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2578
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2478
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2170
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176