Huấn luyện viên: Robert Moreno
Biệt danh: Belo-sinie. Leopardy.
Tên thu gọn: Sochi
Tên viết tắt: SOC
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Fisht Olympic Stadium (47,659)
Giải đấu: Premier Liga
Địa điểm: Sochi
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nikita Burmistrov | AM,F(PTC) | 34 | 83 | ||
6 | Artur Yusupov | DM,TV,AM(C) | 34 | 85 | ||
12 | Nikolay Zabolotnyi | GK | 34 | 80 | ||
34 | Timofey Margasov | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | ||
7 | Martin Kramarić | AM(PTC) | 26 | 81 | ||
25 | Yahia Attiyat Allah | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 85 | ||
71 | Juriy Medvedev | HV,DM(P) | 27 | 76 | ||
5 | Victorien Angban | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
1 | Maksim Rudakov | GK | 28 | 78 | ||
10 | F(C) | 26 | 83 | |||
21 | Ignacio Saavedra | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
13 | GK | 25 | 78 | |||
19 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 84 | |||
2 | HV(C) | 30 | 85 | |||
0 | Moussa Sissako | HV(C) | 23 | 80 | ||
24 | Miguel Silveira | AM(PTC) | 21 | 77 | ||
33 | Marcelo Alves | HV(C) | 26 | 79 | ||
27 | Kirill Zaika | HV,DM,TV(PT) | 31 | 83 | ||
3 | Vanja Drkusić | HV(C) | 24 | 83 | ||
77 | Aleksandar Jukic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | ||
17 | Artem Makarchuk | HV,DM,TV(T) | 28 | 83 | ||
14 | Kirill Kravtsov | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
4 | Vyacheslav Litvinov | HV(C) | 23 | 80 | ||
23 | F(C) | 21 | 73 | |||
35 | Aleksandr Degtev | GK | 18 | 60 | ||
69 | Danil Anosov | TV,AM(TC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian National Football League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |