?
Théo PELLENARD

Full Name: Théo Pellenard

Tên áo: PELLENARD

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Mar 4, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Stade Lavallois83
Jun 20, 2024AJ Auxerre83
Jun 14, 2024AJ Auxerre82
Jun 1, 2022AJ Auxerre82
Jun 1, 2022AJ Auxerre80
Jun 17, 2021AJ Auxerre80
Jun 7, 2021Valenciennes80
Nov 2, 2020Valenciennes82
May 20, 2020Angers SCO82
Jun 4, 2019Angers SCO83
Feb 1, 2019Angers SCO83
Nov 21, 2018Girondins Bordeaux83
Jun 7, 2018Girondins Bordeaux83
Nov 17, 2017Girondins Bordeaux82
Nov 13, 2017Girondins Bordeaux78

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3780
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3978
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3579
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3678
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3183
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2680
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2578
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2478
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2170
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176