?

Full Name: Anthony Gonçalves

Tên áo: GONÇALVES

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 39 (Mar 6, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2025Stade Lavallois75
May 22, 2025Stade Lavallois78
May 19, 2025Stade Lavallois78
Jul 6, 2022Stade Lavallois78
May 25, 2022SM Caen78
Jan 23, 2022SM Caen78
Jan 18, 2022SM Caen80
Jun 7, 2021SM Caen80
Aug 8, 2019SM Caen83
Jun 5, 2019RC Strasbourg Alsace83
Jun 14, 2016RC Strasbourg Alsace83
Dec 20, 2013Stade Lavallois83
Aug 5, 2012Stade Lavallois83
Oct 20, 2010Stade Lavallois80

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3780
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3579
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
2
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3183
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2576
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2778
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2582
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2680
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2582
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2478
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2578
Théo ChatelainThéo ChatelainGK2568
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2267
Noa MupembaNoa MupembaF(C)2268
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2170
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2280
33
Enzo MontetEnzo MontetDM,TV(C)2270
34
Aymeric Faurand-TournaireAymeric Faurand-TournaireAM(PT),F(PTC)2165
Ange BadeyAnge BadeyHV(C)2265