Biệt danh: The Blue-Greens. Emperor of Central Greece.
Tên thu gọn: Levadiakos
Tên viết tắt: LEV
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Levadias Stadium (5,915)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Levadia
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Rodrigo Erramuspe | HV(PC) | 34 | 78 | |
15 | ![]() | Fabricio Pedrozo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
17 | ![]() | Giannis Gianniotas | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |
7 | ![]() | Benjamin Verbić | AM(PT),F(PTC) | 31 | 82 | |
9 | ![]() | José Romo | F(C) | 31 | 77 | |
1 | ![]() | Athanasios Garavelis | GK | 32 | 78 | |
69 | ![]() | Maximiliano Moreira | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
21 | ![]() | Alen Ožbolt | AM(C),F(PTC) | 28 | 77 | |
12 | ![]() | Ramiro Macagno | GK | 28 | 83 | |
20 | ![]() | Paschalis Kassos | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 33 | 78 | |
8 | ![]() | Kostas Plegas | TV(C) | 27 | 75 | |
4 | ![]() | Joel Abu Hanna | HV(TC) | 27 | 78 | |
24 | ![]() | Panagiotis Liagas | HV,DM(C) | 25 | 78 | |
3 | ![]() | Marios Vichos | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 78 | |
23 | ![]() | DM,TV(C) | 26 | 81 | ||
18 | ![]() | Giannis Kosti | TV(C),AM(TC) | 25 | 78 | |
15 | ![]() | Aviv Avraham | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
31 | ![]() | Panagiotis Symelidis | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | |
33 | ![]() | Stelios Vallindras | GK | 19 | 65 | |
90 | ![]() | AM(T),F(TC) | 22 | 80 | ||
11 | ![]() | AM,F(C) | 23 | 78 | ||
6 | ![]() | Triantafyllos Tsapras | HV,DM(C) | 23 | 78 | |
19 | ![]() | Lamarana Jallow | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |
88 | ![]() | Lucas Anacker | GK | 28 | 73 | |
13 | ![]() | Steven Havales | HV(C) | 22 | 65 | |
36 | ![]() | HV(C) | 19 | 76 | ||
22 | ![]() | Chrysostomos Stagos | GK | 22 | 65 | |
55 | ![]() | Nikolaos Tsaras | HV(C) | 19 | 63 | |
28 | ![]() | Konstantinos Verris | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Sparta |