Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos
Biệt danh: The Blue-Greens
Tên thu gọn: Levadiakos
Tên viết tắt: LEV
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Levadias Stadium (5,915)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Levadia
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodrigo Erramuspe | HV(PC) | 34 | 80 | ||
99 | Dávid Gróf | GK | 35 | 78 | ||
12 | Alfredo Mejía | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
15 | Fabricio Pedrozo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
17 | Giannis Gianniotas | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
9 | José Romo | F(C) | 30 | 77 | ||
1 | Athanasios Garavelis | GK | 32 | 78 | ||
69 | Maximiliano Moreira | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
21 | Alen Ožbolt | AM(C),F(PTC) | 28 | 77 | ||
20 | Paschalis Kassos | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 33 | 78 | ||
8 | Kostas Plegas | TV(C) | 27 | 75 | ||
24 | Panagiotis Liagas | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
3 | Marios Vichos | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 77 | ||
23 | DM,TV(C) | 25 | 81 | |||
18 | Giannis Kosti | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
31 | Panagiotis Symelidis | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
33 | Stelios Vallindras | GK | 19 | 65 | ||
90 | AM(T),F(TC) | 22 | 78 | |||
11 | AM,F(C) | 23 | 77 | |||
6 | Triantafyllos Tsapras | HV,DM(C) | 23 | 77 | ||
19 | Lamarana Jallow | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
13 | Steven Havales | HV(C) | 21 | 65 | ||
36 | HV(C) | 19 | 70 | |||
22 | Chrysostomos Stagos | GK | 22 | 65 | ||
55 | Nikolaos Tsaras | HV(C) | 18 | 63 | ||
28 | Konstantinos Verris | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | ||
0 | Renild Kasemi | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
7 | Kévin Yoke | AM(PT) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sparta |