5
Moïse ADILEHOU

Full Name: Moise Wilfrid Maoussé Adilehou

Tên áo: ADILEHOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Nov 1, 1995)

Quốc gia: Benin

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024Stade Lavallois78
Jun 6, 2024Maccabi Petah Tikva78
May 29, 2024Maccabi Petah Tikva75
Feb 29, 2024Maccabi Petah Tikva75
Feb 22, 2024Maccabi Petah Tikva74
Nov 24, 2023Maccabi Petah Tikva74
Dec 26, 2022Zira FK74
Jul 20, 2022NAC Breda74
Nov 16, 2020NAC Breda74
Nov 16, 2020NAC Breda76
Sep 9, 2020NAC Breda76
May 10, 2018APO Levadiakos76
May 10, 2018APO Levadiakos70
Oct 16, 2017APO Levadiakos70
Jul 5, 2017PAE Kerkyra70

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3680
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3878
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3479
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3578
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3083
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2580
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2478
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2378
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2070
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176