Huấn luyện viên: Jakob Michelsen
Biệt danh: Kamma. Grønnbuksene. Hamarkameratene.
Tên thu gọn: HamKam
Tên viết tắt: HAM
Năm thành lập: 1918
Sân vận động: Briskeby (8,068)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Hamar
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marcus Sandberg | GK | 34 | 79 | ||
6 | John Norheim | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
23 | Fredrik Sjolstad | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Pal Kirkevold | F(C) | 34 | 75 | ||
21 | Vidar Ari Jónsson | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
14 | Luc Mares | HV(C) | 28 | 77 | ||
30 | Alexander Nilsson | GK | 27 | 74 | ||
10 | Moses Mawa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
9 | Henrik Udahl | F(C) | 28 | 78 | ||
22 | Snorre Strand Nilsen | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
26 | Brynjar Ingi Bjarnason | HV(PC) | 25 | 78 | ||
0 | Enok Naustdal | AM(PT),F(PTC) | 19 | 68 | ||
4 | Halvor Rodolen Opsahl | HV,DM(C) | 22 | 77 | ||
1 | Sander Kaldrastoyl Ostraat | GK | 19 | 60 | ||
11 | Tore André Soras | TV,AM,F(C) | 26 | 76 | ||
24 | Arne Odegard | TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Lars Brotangen | HV(C) | 33 | 63 | ||
0 | F(C) | 23 | 76 | |||
18 | Gard Simenstad | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 78 | ||
15 | William Osnes-Ringen | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Aksel Baran Potur | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Olav Mengshoel | AM(PT),F(PTC) | 16 | 62 | ||
5 | Anton Ekeroth | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Elverum Fotball | |
Kongsvinger IL |