Huấn luyện viên: Bülent Uygun
Biệt danh: Yiğidolar
Tên thu gọn: Sivas
Tên viết tắt: SIV
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Sivas Stadium (27,532)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Sivas
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Fodé Koita | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
58 | Ziya Erdal | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | ||
17 | Emrah Bassan | AM(PTC),F(PT) | 32 | 82 | ||
37 | Hakan Arslan | DM,TV,AM(C) | 35 | 80 | ||
88 | Caner Osmanpaşa | HV(PC) | 36 | 82 | ||
30 | Mijo Caktaš | TV,AM(C) | 31 | 85 | ||
10 | Clinton N'Jie | AM(PT),F(PTC) | 30 | 83 | ||
35 | Ali Şaşal Vural | GK | 33 | 80 | ||
3 | Uğur Çi̇ftçi | HV,DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
95 | Queensy Menig | AM(PT) | 28 | 83 | ||
8 | Charis Charisis | TV,AM(C) | 29 | 81 | ||
9 | Rey Manaj | F(C) | 27 | 83 | ||
4 | Aaron Appindangoyé | HV(C) | 32 | 82 | ||
13 | Djordje Nikolić | GK | 27 | 80 | ||
44 | Achilleas Poungouras | HV(C) | 28 | 80 | ||
14 | Samba Camara | HV(TC) | 31 | 80 | ||
90 | Azizbek Turgunboev | TV(C),AM(PTC) | 29 | 81 | ||
20 | TV,AM(C) | 23 | 80 | |||
23 | Alaaddin Okumus | HV,DM(P) | 28 | 78 | ||
99 | Murat Paluli | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
16 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 80 | |||
12 | Ibrahim Akdag | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
19 | DM,TV(C) | 26 | 80 | |||
33 | DM,TV(C) | 21 | 75 | |||
0 | Baver Kuckar | GK | 21 | 65 | ||
69 | Mehmet Albayrak | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Emirhan Tak | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 65 | ||
21 | Emre Gökay | AM,F(PT) | 18 | 73 | ||
0 | Eren Kaya | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
66 | Muhammed Sinan Kaya | AM(PTC) | 17 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 3 |
Cup History | Titles | |
Türkiye Kupası | 1 |
Cup History | ||
Türkiye Kupası | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Kayserispor | |
Konyaspor |