18
Malik TCHOKOUNTÉ

Full Name: Malik Tchokounté

Tên áo: TCHOKOUNTÉ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Sep 11, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 91

CLB: Stade Lavallois

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2023Stade Lavallois82
Jun 3, 2022Nîmes Olympique82
Feb 7, 2021USL Dunkerque82
Feb 4, 2021USL Dunkerque83
Sep 25, 2020USL Dunkerque83
May 31, 2019SM Caen83
Nov 25, 2018SM Caen83
Jul 16, 2018SM Caen82
Jul 10, 2018SM Caen78
Oct 25, 2017Paris FC78
Sep 27, 2017Paris FC77
Aug 27, 2017Paris FC76
Apr 21, 2017USL Dunkerque76

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3680
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3878
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3479
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3578
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3083
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2476
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2678
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2277
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2580
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2478
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2378
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2165
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2070
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2176