Biệt danh: Les Tango
Tên thu gọn: Laval
Tên viết tắt: LAV
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Francis Le Basser (18,739)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Laval
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Yohan Tavares | HV(C) | 37 | 80 | |
39 | ![]() | Anthony Gonçalves | DM,TV(C) | 39 | 78 | |
30 | ![]() | Mamadou Samassa | GK | 35 | 79 | |
4 | ![]() | Jimmy Roye | DM,TV,AM(C) | 36 | 80 | |
27 | ![]() | Jordan Adéoti | HV,DM,TV(C) | 36 | 78 | |
25 | ![]() | Edson Seidou | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | |
18 | ![]() | Malik Tchokounté | F(C) | 36 | 82 | |
1 | ![]() | Maxime Hautbois | GK | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Théo Pellenard | HV(TC),DM(T) | 31 | 83 | |
5 | ![]() | Moïse Adilehou | HV(C) | 29 | 78 | |
14 | ![]() | Jordan Tell | F(C) | 27 | 78 | |
3 | ![]() | William Bianda | HV(C) | 24 | 76 | |
10 | ![]() | Kévin Zohi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | |
15 | ![]() | Peter Ouaneh | HV(C) | 26 | 78 | |
8 | ![]() | Titouan Thomas | DM,TV(C) | 23 | 77 | |
7 | ![]() | Thibaut Vargas | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | |
22 | ![]() | F(C) | 22 | 77 | ||
6 | ![]() | Sam Sanna | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 80 | |
19 | ![]() | Malik Sellouki | AM(PTC) | 25 | 78 | |
16 | ![]() | Amjhad Nazih | GK | 23 | 72 | |
9 | ![]() | Mamadou Camara | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | |
17 | ![]() | William Kokolo | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | William Benard | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |
20 | ![]() | Amin Cherni | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | |
11 | ![]() | Loïs Martins | TV(C),AM(PC) | 21 | 70 | |
21 | ![]() | Christ-Owen Kouassi | HV(PC) | 21 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Angers SCO |
![]() | Le Mans FC |