10
Nikola NINKOVIĆ

Full Name: Nikola Ninković

Tên áo: NINKOVIĆ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Dec 19, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Mohican

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Phạt góc
Tốc độ
Đá phạt
Rê bóng
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2023Torpedo Kutaisi78
Sep 30, 2022FK Borac Banja Luka78
Aug 23, 2022FK Borac Banja Luka78
Jun 19, 2022FK Proleter78
Jun 14, 2022FK Proleter80
Mar 17, 2022FK Proleter80
Mar 10, 2022FK Proleter83
Oct 6, 2021FK Proleter83
Sep 13, 2021Brescia Calcio83
Feb 2, 2021Brescia Calcio83
Sep 21, 2020Ascoli Calcio83
Aug 21, 2018Ascoli Calcio83
Jun 2, 2018Genoa CFC83
Jun 1, 2018Genoa CFC83
Sep 1, 2017Genoa CFC đang được đem cho mượn: Empoli83

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3580
4
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3382
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)2980
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2780
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3177
27
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
Mateo ItrakMateo ItrakTV,AM(C)2478
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
20
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
20
Eliton JúniorEliton JúniorTV,AM(C)2773
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2875
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2873
Lima RafaLima RafaAM(PTC)2060
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2070
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2163
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2575
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2163