9
Bjorn JOHNSEN

Full Name: Bjørn Maars Johnsen

Tên áo: JOHNSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 6, 1991)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 81

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2024Torpedo Kutaisi78
Jan 3, 2024FC Seoul78
Nov 8, 2023FC Seoul78
Nov 3, 2023FC Seoul80
Jul 24, 2023FC Seoul80
Feb 1, 2023SC Cambuur80
Sep 22, 2022CF Montréal80
Sep 20, 2022CF Montréal82
Nov 21, 2021CF Montréal82
Apr 15, 2021CF Montréal83
Feb 4, 2021CF Montréal83
Jan 6, 2020Ulsan HD FC83
Dec 2, 2019AZ Alkmaar83
Dec 1, 2019AZ Alkmaar83
Sep 24, 2019AZ Alkmaar đang được đem cho mượn: Rosenborg BK83

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3482
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)2980
21
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
11
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3077
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
19
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2780
20
Eliton JúniorEliton JúniorTV,AM(C)2773
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2775
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2773
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2070
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2063
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2475
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2063