Huấn luyện viên: Marink Reedijk
Biệt danh: Little Anderlecht
Tên thu gọn: Beveren
Tên viết tắt: SKB
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Freethielstadion (8,190)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Beveren
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anthony Limbombe | TV(T),AM(PT) | 30 | 78 | ||
15 | Dries Wuytens | HV(PC) | 33 | 78 | ||
25 | Alexander Corryn | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 78 | ||
4 | Sheldon Bateau | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
5 | Everton Luiz | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
43 | Sander Coopman | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
18 | Laurent Jans | HV,DM(PT) | 32 | 79 | ||
32 | Jakov Filipović | HV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Guillaume de Schryver | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
0 | Sieben Dewaele | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
16 | Maxim Deman | GK | 23 | 70 | ||
78 | Jannes van Hecke | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 81 | ||
7 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
8 | Mathis Servais | AM(PTC) | 20 | 77 | ||
92 | Lennart Mertens | F(C) | 32 | 77 | ||
12 | Beau Reus | GK | 23 | 78 | ||
20 | Dylan Dassy | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 74 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
13 | Ahmed Khatir | HV(C) | 19 | 75 | ||
11 | F(C) | 18 | 74 | |||
0 | HV,DM(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 1 | |
Pro League | 2 |
Cup History | Titles | |
Belgian Super Cup | 1 | |
Belgian Cup | 2 |
Cup History | ||
Belgian Super Cup | 1984 | |
Belgian Cup | 1983 | |
Belgian Cup | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
KSC Lokeren-Temse | |
Sint-Niklaas |