?
Mateo ITRAK

Full Name: Mateo Itrak

Tên áo: ITRAK

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 15, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Torpedo Kutaisi78
Mar 18, 2025Torpedo Kutaisi74
Mar 11, 2025Torpedo Kutaisi74
May 1, 2024Francs Borains74
Apr 25, 2024Francs Borains72
Nov 23, 2023Francs Borains72
Nov 16, 2023Francs Borains67
Sep 23, 2022Francs Borains67
Jul 19, 2021ND Primorje67
Mar 8, 2021Hrvatski Dragovoljac67
Aug 3, 2020ND Gorica67

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3580
4
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3382
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
Komnen Andrić
HNK Rijeka
F(C)3083
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)3080
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2880
Ricardo JorginhoRicardo JorginhoHV,DM,TV(T)2775
27
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
Mateo ItrakMateo ItrakTV,AM(C)2578
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
20
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2876
Vladimer MamuchashviliVladimer MamuchashviliHV(P),DM,TV(PC)2778
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2875
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2873
Lima RafaLima RafaAM(PTC)2060
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
Luka ElbakidzeLuka ElbakidzeHV(PC),DM,TV(C)2165
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1965
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2170
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1860
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2163
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2575
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2163