22
Giorgi MCHEDLISHVILI

Full Name: Giorgi Mchedlishvili

Tên áo: MCHEDLISHVILI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jan 18, 1992)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 22

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2024Torpedo Kutaisi77
Sep 14, 2022Torpedo Kutaisi77
Sep 21, 2021FC Samtredia77
Oct 15, 2019FK Ventspils77

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3580
4
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3382
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)2980
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2780
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3177
27
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
Mateo ItrakMateo ItrakTV,AM(C)2478
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
20
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
20
Eliton JúniorEliton JúniorTV,AM(C)2773
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2875
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2873
Lima RafaLima RafaAM(PTC)2060
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2070
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2163
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2575
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2163