Full Name: Merab Gigauri
Tên áo: GIGAURI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jun 5, 1993)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 0
CLB: Torpedo Kutaisi
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Torpedo Kutaisi | 76 |
May 31, 2022 | Samaxi FK | 76 |
Jul 16, 2021 | Samaxi FK | 76 |
Jan 10, 2020 | FK Qabala | 76 |
Jun 28, 2018 | Torpedo Kutaisi | 76 |
May 21, 2017 | Torpedo Kutaisi | 76 |
Sep 25, 2016 | FC Kolkheti | 76 |
Feb 15, 2015 | FC Kolkheti | 76 |
Mar 23, 2014 | FC Rustavi | 76 |
Jul 8, 2013 | Torpedo Kutaisi | 76 |