5
Solomon KVIRKVELIA

Full Name: Solomon Kvirkvelia

Tên áo: KVIRKVELIA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Feb 6, 1992)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 87

CLB: Dinamo Tbilisi

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Dinamo Tbilisi82
Sep 7, 2024Dinamo Tbilisi82
Jul 12, 2024Al Okhdood Club82
Aug 20, 2023Al Okhdood Club82
Jul 17, 2023Al Okhdood Club82
Jul 14, 2023Neftçi82
Nov 18, 2022Neftçi82
Nov 15, 2022Neftçi84
Sep 13, 2022Neftçi84
Jul 4, 2022Neftçi84
Jun 23, 2022FC Metalist 1925 Kharkiv84
Oct 15, 2021FC Metalist 1925 Kharkiv84
Aug 5, 2021Lokomotiv Moskva84
Jul 29, 2021Lokomotiv Moskva86
Jul 12, 2021Lokomotiv Moskva86

Dinamo Tbilisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jaba KankavaJaba KankavaDM,TV(C)3882
Mate VatsadzeMate VatsadzeF(C)3679
5
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3282
10
Davit SkhirtladzeDavit SkhirtladzeAM,F(PTC)3178
1
Tobias SchützenauerTobias SchützenauerGK2773
Valeriane GviliaValeriane GviliaDM,TV,AM(C)3073
24
Dominik ReiterDominik ReiterAM(PT),F(PTC)2777
22
Nikoloz NinuaNikoloz NinuaDM,TV,AM(C)2578
17
Nosa Iyobosa EdokpolorNosa Iyobosa EdokpolorHV(TC),DM,TV(T)2875
2
Benson AnangBenson AnangHV,DM,TV(P)2474
33
Vasilios GordezianiVasilios GordezianiF(C)2375
18
Óscar SantisÓscar SantisAM(PTC)2575
40
Saba Khvadagiani
Maccabi Netanya
HV(C)2276
15
Mukhran BagrationiMukhran BagrationiHV,DM,TV(T)2070
7
Vakhtang Salia
Newcastle United
AM(PT),F(PTC)1773
38
Saba KharebashviliSaba KharebashviliHV,DM,TV(PT)1667
28
Tsotne BerelidzeTsotne BerelidzeTV,AM(C)1867
20
Giorgi GvasaliaGiorgi GvasaliaHV,DM,TV(P)1765
Tornike MorchiladzeTornike MorchiladzeHV,DM,TV,AM(P)2373
37
Mikheil MakatsariaMikheil MakatsariaGK2073
36
Papuna BeruashviliPapuna BeruashviliGK2065
27
Nikoloz UgrekhelidzeNikoloz UgrekhelidzeHV,DM(C)2173
4
Luka SalukvadzeLuka SalukvadzeHV(C)2267
16
Levan OsikmashviliLevan OsikmashviliDM,TV(C)2273
6
Giorgi TsetskhladzeGiorgi TsetskhladzeDM,TV(C)1967
32
Luka BubuteishviliLuka BubuteishviliTV,AM(C)1870
25
Nikoloz TsetskhladzeNikoloz TsetskhladzeHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
11
Saba SamushiaSaba SamushiaAM(PTC),F(PT)1870
31
Tornike KirkitadzeTornike KirkitadzeHV,DM,TV,AM(P)2870
9
Jaduli IobashviliJaduli IobashviliAM,F(C)2173
19
Davit GotsiridzeDavit GotsiridzeF(C)2070