37
Giuly MANDZHGALADZE

Full Name: Giuly Mandzhgaladze

Tên áo: MANDZHGALADZE

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Sep 9, 1992)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 61

CLB: FC Samtredia

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2025FC Samtredia76
Mar 14, 2022Torpedo Kutaisi76
Aug 14, 2020Dinamo Batumi76
Mar 14, 2020Dinamo Batumi75
Nov 14, 2019Dinamo Batumi74
Oct 25, 2019Dinamo Batumi73
Mar 14, 2019Kapaz PFK73
Nov 14, 2018Kapaz PFK74
Jul 14, 2018Kapaz PFK76
Jul 8, 2018Kapaz PFK75
May 14, 2016Sioni Bolnisi75
Apr 23, 2016Sioni Bolnisi74
Jan 14, 2016Chikhura Sachkhere74
Sep 14, 2015Chikhura Sachkhere73
Feb 15, 2015Chikhura Sachkhere72

FC Samtredia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Levan KhmaladzeLevan KhmaladzeHV(T),DM(C)4070
19
Levan KakubavaLevan KakubavaHV(C)3478
37
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
1
Beka KurdadzeBeka KurdadzeGK2876
22
José CarrilloJosé CarrilloHV(C)3076
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
8
Eric BarriosEric BarriosDM,TV(C)2774
9
Joseph AmoakoJoseph AmoakoAM,F(PT)2272
15
Giorgi KveladzeGiorgi KveladzeHV,DM(T)2367
40
Davit UbilavaDavit UbilavaHV,DM(T)3173
38
Murodali AknazarovMurodali AknazarovDM,TV(C)2065
12
Giorgi BediashviliGiorgi BediashviliGK2065
25
Avtandil LabadzeAvtandil LabadzeGK2767
4
Jemal ChachuaJemal ChachuaHV(C)2063
2
Lasha KvaratskheliaLasha KvaratskheliaHV,DM,TV,AM(P)2370
20
Filip BoskovskiFilip BoskovskiHV,DM,TV,AM(PT)2468
33
Giorgi ChkhaidzeGiorgi ChkhaidzeTV(C)2163
39
Rocha AndréRocha AndréHV,DM,TV(C)2265
30
Malkhaz ChitaishviliMalkhaz ChitaishviliTV,AM(C)2165
10
Natan BaianoNatan BaianoAM,F(PTC)2767
24
Roin OdishelidzeRoin OdishelidzeAM,F(TC)2465
21
Iñigo MartinIñigo MartinF(C)2670
3
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
Luka PridonishviliLuka PridonishviliAM,F(T)2065