Full Name: Giorgi Kokhreidze
Tên áo: KOKHREIDZE
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Nov 18, 1998)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: FC Iberia 1999
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | FC Iberia 1999 | 78 |
Jan 19, 2023 | Grenoble Foot 38 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Beka Kurdadze | GK | 27 | 76 | ||
18 | Irakli Sikharulidze | F(C) | 33 | 78 | ||
10 | Guram Goshteliani | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
12 | Giorgi Kokhreidze | AM(T),F(TC) | 25 | 78 | ||
25 | Cyrille Tchamba | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Jemali-Giorgi Jinjolava | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | ||
Lazare Kupatadze | GK | 28 | 73 | |||
Beka Dartsmelia | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
2 | Saba Mamatsashvili | HV,DM(T) | 21 | 63 | ||
30 | Luka Lezhava | GK | 22 | 60 | ||
24 | Derek Agyakwa | HV(C) | 22 | 67 | ||
23 | Otar Mamageishvili | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
15 | HV(TC) | 20 | 70 | |||
11 | Gizo Mamageishvili | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
5 | Shota Nonikashvili | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 |