10
Giorgi KOKHREIDZE

Full Name: Giorgi Kokhreidze

Tên áo: KOKHREIDZE

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Nov 18, 1998)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Torpedo Kutaisi80
Dec 16, 2024FC Iberia 199980
Dec 16, 2024FC Iberia 199978
Sep 7, 2024FC Iberia 199978
Jun 14, 2023FC Iberia 199978
Jan 19, 2023Grenoble Foot 3878

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3580
4
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3382
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)2980
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2780
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3177
27
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
Mateo ItrakMateo ItrakTV,AM(C)2478
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
20
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
20
Eliton JúniorEliton JúniorTV,AM(C)2773
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2875
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2873
Lima RafaLima RafaAM(PTC)2060
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2070
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2163
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2575
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2163