Huấn luyện viên: Rolando Maran
Biệt danh: Rondinelle . Leonessa . I Biancazzurri.
Tên thu gọn: Brescia
Tên viết tắt: BRE
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Mario Rigamonti (27,547)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Brescia
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Birkir Bjarnason | TV(C),AM(PTC) | 35 | 83 | ||
4 | Fabrizio Paghera | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
25 | Dimitri Bisoli | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
28 | Davide Adorni | HV(C) | 31 | 82 | ||
11 | Gabriele Moncini | F(C) | 28 | 82 | ||
6 | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 86 | |||
24 | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 83 | |||
22 | Lorenzo Andrenacci | GK | 29 | 78 | ||
1 | Luca Lezzerini | GK | 29 | 80 | ||
14 | Massimiliano Mangraviti | HV(TC),DM(C) | 26 | 82 | ||
15 | Andrea Cistana | HV(PC) | 27 | 84 | ||
18 | Alexander Jallow | HV,DM,TV(PT) | 26 | 78 | ||
5 | Tom van de Looi | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
3 | Matthieu Huard | HV,DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
26 | Massimo Bertagnoli | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
29 | F(C) | 24 | 78 | |||
32 | Andrea Papetti | HV(PC) | 21 | 80 | ||
27 | Giacomo Olzer | AM(PTC),F(PT) | 23 | 76 | ||
9 | Flavio Bianchi | F(C) | 24 | 78 | ||
23 | Nicolas Galazzi | TV,AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
39 | Michele Besaggio | TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
20 | Patrick Nuamah | TV(C),AM(PTC) | 18 | 67 | ||
16 | Corrado Riviera | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
21 | Riccardo Fogliata | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
12 | Simone Cortese | GK | 18 | 65 | ||
30 | GK | 23 | 73 | |||
31 | Matteo Ferro | AM(P),F(PC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 4 | |
Serie C Girone A | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atalanta BC | |
Hellas Verona | |
US Cremonese | |
Feralpisalò |