27
Levan KHARABADZE

Full Name: Levan Kharabadze

Tên áo: KHARABADZE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Jan 26, 2000)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Torpedo Kutaisi80
Sep 8, 2024Dinamo Batumi80
Jan 31, 2024Dinamo Batumi80
Jan 24, 2024Dinamo Batumi82
Jan 23, 2024Dinamo Batumi82
Jul 30, 2023Dinamo Batumi82
Dec 21, 2022Pafos FC82
Sep 14, 2022Pafos FC82
Aug 5, 2022Pafos FC82
Jun 7, 2022Dinamo Tbilisi82
Jun 2, 2020Dinamo Tbilisi82
Jun 1, 2020Dinamo Tbilisi82
Oct 10, 2019Dinamo Tbilisi đang được đem cho mượn: FC Zürich82
Oct 1, 2019Dinamo Tbilisi đang được đem cho mượn: FC Zürich80
Jun 2, 2019Dinamo Tbilisi80

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3580
4
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3382
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)3080
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2780
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
27
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
Mateo ItrakMateo ItrakTV,AM(C)2578
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
20
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2875
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2873
Lima RafaLima RafaAM(PTC)2060
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2170
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2163
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2575
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2163