Huấn luyện viên: Vinko Marinović
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Borac BL
Tên viết tắt: BBL
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Gradski Stadion Banja Luka (12,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Banja Luka
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Stojan Vranješ | DM,TV,AM(C) | 37 | 76 | ||
0 | Aleksandar Radulović | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
15 | Srdjan Grahovac | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
20 | Zoran Kvržić | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 82 | ||
18 | Aleksandar Subić | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
25 | Marko Milošević | GK | 33 | 76 | ||
9 | TV,AM,F(C) | 28 | 78 | |||
7 | Alen Jurilj | AM,F(TC) | 28 | 75 | ||
45 | Jovan Nišić | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
4 | Nikola Pejović | HV(C) | 25 | 74 | ||
19 | Jovo Lukić | F(C) | 25 | 78 | ||
29 | Vasilije Terzić | DM,TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
8 | Stefan Fićović | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
6 | Maks Čelić | HV(C) | 28 | 79 | ||
3 | Ranko Jokić | HV(PC) | 24 | 76 | ||
24 | Jakov Blagaić | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
16 | Sebastián Herrera | HV,DM,TV(T) | 29 | 79 | ||
21 | Nikola Ćetković | GK | 22 | 79 | ||
27 | Enver Kulašin | AM,F(PT) | 20 | 78 | ||
22 | David Cavic | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
55 | Damir Hrelja | AM,F(P) | 22 | 74 | ||
31 | Savo Susic | HV(C) | 19 | 75 | ||
2 | Slobodan Djekic | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
93 | Velez Mostar | GK | 21 | 72 | ||
17 | David Vukovic | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
93 | David Stjepanovic | GK | 21 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga BiH | 2 | |
Prva Liga Republike Srpske | 5 |
Cup History | Titles | |
Kup BiH | 1 |
Cup History | ||
Kup BiH | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Rudar Prijedor | |
FK Sarajevo | |
FK Krupa |