Huấn luyện viên: Aleksandr Khatskevich
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Zaglebie S.
Tên viết tắt: ZAG
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Stadion Ludowy (7,000)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Sosnowiec
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Michal Janota | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
0 | Maciej Malkowski | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 39 | 78 | ||
9 | Kamil Biliński | F(C) | 36 | 78 | ||
3 | Artem Sukhotskyi | HV,DM(T) | 31 | 75 | ||
6 | Oleksiy Dovhiy | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Joel Valencia | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
7 | Artem Polyarus | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Oleksiy Shevchenko | GK | 32 | 78 | ||
44 | William Rémy | HV(PC),DM(C) | 32 | 76 | ||
14 | Sebastian Bonecki | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
23 | Hubert Matynia | HV(PT),DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
77 | Konrad Wrzesiński | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
16 | Dawid Ryndak | TV(PT) | 35 | 76 | ||
27 | Dominik Jończy | HV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Oleksiy Bykov | HV(TC) | 26 | 78 | ||
29 | Maksymilian Rozwandowicz | HV(C) | 29 | 76 | ||
18 | Dean Guezen | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
20 | F(C) | 21 | 73 | |||
97 | Dominik Sokol | AM,F(PC) | 24 | 72 | ||
95 | AM(TC) | 19 | 65 | |||
19 | Marcel Ziemann | HV,DM(PT) | 28 | 74 | ||
11 | Marek Fabry | AM,F(C) | 25 | 73 | ||
96 | Patryk Calinski | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 66 | ||
33 | Mateusz Kos | GK | 36 | 70 | ||
80 | Lukasz Uchnast | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
88 | Adrian Troc | AM(TC) | 20 | 70 | ||
28 | Kamil Bebenek | TV(T),AM(TC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 4 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 1978 | |
Puchar Polski | 1977 | |
Puchar Polski | 1963 | |
Puchar Polski | 1962 |